Có 2 kết quả:

行政会议 xíng zhèng huì yì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ行政會議 xíng zhèng huì yì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Executive Council (Hong Kong)

Từ điển Trung-Anh

Executive Council (Hong Kong)